Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
túng tiền
[túng tiền]
|
to be in need of money/in financial difficulties/in financial straits; to feel the pinch; to be stuck for money